Các tính từ dưới đây được sử dụng phổ biến để diễn tả cảm xúc và tính cách của con người. Bỏ túi để sử dụng dần nhé!
 
Anxious /ˈæŋkʃəs/: Lo lắng
Worried /ˈwʌrid/: Lo lắng
Nervous /ˈnɜːvəs/: Sợ hãi
Scared /skeəd/: Hoảng sợ
Naughty /ˈnɔːti/: Nghịch ngợm
Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh
Patient /ˈpeɪʃnt/: Kiên nhẫn
Impatient /ɪmˈpeɪʃnt/: Thiếu kiên nhẫn
Sensitive /ˈsensətɪv/ Nhạy cảm
Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: Thông minh
Kind /kaɪnd/: Tốt bụng
Nice /naɪs/: Tốt bụng
Warm-hearted /ˌwɔːm ˈhɑːtɪd/: Tốt bụng
Emotional /ɪˈməʊʃənl/: Dễ xúc động
Bad-tempered /ˌbæd ˈtempəd/: Nóng tính
Good-tempered /ˌɡʊd ˈtempəd/: Ôn hòa
Mean /miːn/: Keo kiệt
Distracted /dɪˈstræktɪd/: Bị phân tâm
Honest /ˈɒnɪst/: Thật thà
Dishonest /dɪsˈɒnɪst/: Không trung thực
Bossy /ˈbɒsi/: Hóng hách
Rude /ruːd/: Thô lỗ
Gentle /ˈdʒentl/: Dịu dàng
Discreet /dɪˈskriːt/: Kín đáo
Reserved /rɪˈzɜːvd/: Kín đáo
Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ tính
Crazy /ˈkreɪzi/: Điên cuồng
Cheerful /ˈtʃɪəfl/: Hào hứng
Energetic /ˌenəˈdʒetɪk/: Đầy năng lượng
Untidy /ʌnˈtaɪdi/: Không gọn gàng
Tidy /ˈtaɪdi/: Sạch sẽ, gọn gàng
Messy /ˈmesi/: Bừa bộn
Neat /niːt/: Ngăn nắp
Pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/: Bi quan
Optimistic  /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: Lạc quan
Unpleasant /ʌnˈpleznt/: Khó chịu
Calm /kɑːm/: Bình tĩnh
Placid /ˈplæsɪd/: Điềm tĩnh
Passionate /ˈpæʃənət/: Nồng nàn
Proud /praʊd/: Tự hào/kêu căng
Sincere /sɪnˈsɪə(r)/: Thành thật
Frank /fræŋk/: Thành thật
Straightforward /ˌstreɪtˈfɔːwəd/: Thẳng thắn
Funny /ˈfʌni/: Vui tính
Silly /ˈsɪli/: Ngớ ngẩn
Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát
Talkative /ˈtɔːkətɪv/: Lắm lời
Determined /dɪˈtɜːmɪnd/: Quyết tâm
Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Hòa đồng
Thoughtful /ˈθɔːtfl/: Chu đáo
Humble /ˈhʌmbl/: Khiêm tốn
Modest /ˈmɒdɪst/: Khiêm tốn
Friendly /ˈfrendli/: Thân thiện
Unfriendly /ʌnˈfrendli/ : Không thân thiện
Cheeky /ˈtʃiːki/: Hỗn xược
Obedient /əˈbiːdiənt/: Vâng lời
Disobedient /ˌdɪsəˈbiːdiənt/: Không vâng lời
Fearless /ˈfɪələs/: Can đảm
Courageous /kəˈreɪdʒəs/: Can đảm
Brave /breɪv/: Gan dạ
Plucky /ˈplʌki/ : Can đảm
Generous /ˈdʒenərəs/ : Hào phóng
Compassionate /kəmˈpæʃənət/: Giàu lòng trắc ẩn
Selfish /ˈselfɪʃ/ : Ích kỷ
Jealous /ˈdʒeləs/ : Ghen tị
Helpful /ˈhelpfl/: Hữu ích
Persistent /pəˈsɪstənt/: Kiên trì
Sensible /ˈsensəbl/: Biết điều
Rational /ˈræʃnəl/: Có lý trí
Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
Self-confident /ˌself ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng
Hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ
Creative /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo
Broad-minded /ˌbrɔːd ˈmaɪndɪd/: Tư tưởng thoáng
Faithful /ˈfeɪθfl/: Chung thủy
Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành
Attentive /əˈtentɪv/: Chăm chú
Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Giàu tưởng tượng
Loving /ˈlʌvɪŋ/: Âu yếm
Reliable /rɪˈlaɪəbl/: Đáng tin cậy
Conscientious /ˌkɒnʃiˈenʃəs/: Tận tâm
Intellectual /ˌɪntəˈlektʃuəl/: Có tri thức
Careful /ˈkeəfl/: Cẩn thận
Careless /ˈkeələs/: Cẩu thả
Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/: Nhiệt tình
Dynamic /daɪˈnæmɪk/: Năng động
Fair-minded /ˌfeə ˈmaɪndɪd/: Công bằng
Impartial /ɪmˈpɑːʃl/: Công bằng
Supportive /səˈpɔːtɪv/: Ủng hộ